Có 4 kết quả:

打盹儿 dǎ dǔnr ㄉㄚˇ 打盹兒 dǎ dǔnr ㄉㄚˇ 打趸儿 dǎ dǔnr ㄉㄚˇ 打躉兒 dǎ dǔnr ㄉㄚˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 打盹[da3 dun3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 打盹[da3 dun3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to buy wholesale

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to buy wholesale

Bình luận 0